Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-08-2024 - Cập nhật lúc 09:05 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:05 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 81 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,133.00 16,249.00 16,844.00
Đô la Canada CAD 17,915.00 18,023 18,645
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,463 28,563 29,487
Nhân Dân Tệ CNY 3,429.27 3,463.91 3,575.64
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,670.00 0.00
Euro EUR 26,879 26,929 28,035
Bảng Anh GBP 31,602 31,852 32,752
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,230.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 165.53 167.43 175.03
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.85 17.61 19.21
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,594.66 5,716.78
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,890.00 14,890.00 15,374.00
Peso Philippin PHP 0.00 412.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,338.00 2,431.00
Đô la Singapore SGD 18,604 18,679 19,251
Bạc Thái THB 0.00 674.20 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 765.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,928 24,963 25,360
Vàng SJC XAU 7,800,000 7,800,000 8,000,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,099 27,530
GBP 31,379 32,713
JPY 157.08 166.22
HKD 3,176.52 3,311.55
AUD 16,039.46 16,721.27
CAD 17,659.23 18,409
RUB 0.00 271.24
Cập nhật lúc 09:05 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021